CHỨC NĂNG NỔI BẬT
IOT – Kết nối Wifi
AI Cool – Điều khiển bằng giọng nói
iECO – Quản lý điện năng tiêu thụ qua ứng dụng
Sleep Curve – Chương trình chăm sóc giấc ngủ
Follow me – Cảm biến nhiệt độ
Định vị thông minh có thể tự khởi động trước khi về tới nhà
Eco mode – Chế độ tiết kiệm điện tối ưu
Gear Control – Nâng cấp từ 3 đến 5 mức tiết kiệm năng lượng
AI Frost Clean – Chế độ tự làm sạch dàn lạnh (Đóng băng)
Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng và dàn lạnh (Golden Coating)
Kết nối linh hoạt 2 nguồn (từ dàn nóng/từ dàn lạnh)
PCB với lớp phủ UV
Điện áp trải dài 80V ~ 265V
Auto restart mode – Tự khởi động lại
Dehumidification mode – Chế độ hút ẩm
Dual Filtration – Công nghệ lọc kép
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Đèn trên remote
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
odel | CFS-10VGP |
Dàn lạnh | CFS-10VGPF |
Dàn nóng | CFS-10VGPC |
Inverter | Có |
Xuất xứ | Thái Lan |
Năm ra mắt | 2025 |
Điện áp | 220-240V, 1Ph, 50/60Hz |
Công suất làm lạnh | 9,350 Btu/h |
Điện năng tiêu thụ | 830 W |
Dòng điện hoạt động | 3.61 A |
Hệ số hiệu quả làm lạnh (CSPF) | 5.22 |
Cấp hiệu suất năng lượng | 5 |
Công suất định mức | 2,050 W |
Dòng điện định mức | 9 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 560/410/330 (m3/h) |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 40.0/35.5/32.0 dB(A) |
Kích thước sản phẩm (D*S*C) – Dàn lạnh | 723x199x286 mm |
Đóng gói (D*S*C) – Dàn lạnh | 780x270x365 mm |
Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) – Dàn lạnh | 7.2/9.4 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng | 1300 m3/h |
Độ ồn dàn nóng | 51 dB(A) |
Kích thước sản phẩm (D*S*C) – Dàn nóng | 668x252x469 mm |
Đóng gói (D*S*C) – Dàn nóng | 765x270x525 mm |
Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) – Dàn nóng | 16.9/18.6 kg |
Gas làm lạnh | R32/0.36 |
Áp suất thiết kế (Design pressure) | 4.3/1.7 MPa |
Ống đồng – Ông lỏng/ Ống khí | 6.35mm(1/4inch)/9.52mm(3/8inch) |
Chiều dài ống đồng tối đa | 25 m |
Ống đồng chênh lệch độ cao tối đa | 10 m |
Nhiệt độ làm lạnh | 17~30 ℃ |
Nhiệt độ phòng – Dàn lạnh | 16~32 ℃ |
Nhiệt độ phòng – Dàn nóng | 0~50 ℃ |
Diện tích phòng | 12~18 m2 |